- Đăng nhập
- Mở gian hàng
- Liên hệ
MỠ BÒ ĐA DỤNG CAO CẤP GỐC LITHIUM MP3 180kg
- Mã hàng: MỠ BÒ ĐA DỤNG CAO CẤP GỐC LITHIUM MP3Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Video giới thiệu
- Tải tài liệu
MỠ BÒ ĐA DỤNG CAO CẤP GỐC LITHIUM MP3
TPLube GREASE MP3 là mỡ bò đa dụng cao cấp Lithium hydroxyl-stearat, đặc biệt công thức từ dầu gốc khoáng, lithium xà phòng hoá và các loại phụ gia để kiểm soát quá trình oxi hoá cho ứng dụng ở nhiệt độ và tải trọng vừa phải trong ngành ô tô và công nghiệp.
Đặc tính:
- Mỡ đa dụng, ứng dụng rộng rãi cho nhiều thiết bị và phương tiện.
- Chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt vời.
- Kháng nước cao.
- Độ ổn định máy móc và hoá học cao.
- Chống tách dầu khi lưu trữ và cả khi sử dụng cao.
Ứng dụng:
- Dùng trong ngành ô tô và công nghiệp.
- Đa dụng trong ô tô, dùng trong khung xe, bánh xe, vòng bi, khớp nối trục và bi của hệ thống lái, hệ thống treo của xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp.
- Ổ bi và ổ lăn trong công nghiệp.
- Mỡ TPLube Grease Lithium MP3 : thích hợp bôi trơn vòng bi và bánh răng kín, khung gầm của hệ thống bôi trơn trung tâm của xe tải, xe công trường, thiết bị thi công trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp và xây dựng.
Thông số kĩ thuật:
No |
Tên chỉ tiêu Specification |
Đơn vị Unit |
Phương pháp thử Test methods |
Giới hạn Limits |
Kết quả(*) Results |
1 |
Cấp NLGI NLGI grade |
- |
- |
3 |
3 |
2 |
Soap type Loại chất làm đặc |
- |
- |
Lithium |
Lithium |
3 |
Texture Bề mặt |
- |
Cảm quan Visual |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
4 |
Màu |
- |
Cảm quan Visual |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
5 |
Độ xuyên kim khi không làm việc Unworked Penetration @25C |
mm/10 |
ASTM D 217 |
Báo cáo Report |
236 |
6 |
Độ xuyên kim khi làm việc Worked Penetration @25C |
mm/10 |
ASTM D 217 |
220-250 |
225 |
7 |
Điểm nhỏ giọt Dropping Point |
oC |
ASTM D 566 |
Min 180 |
189 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng @1000C, 24 giờ Cu strip corrosion @1000C, 24 hr |
- |
ASTM D 4048 |
Báo cáo Report |
1b |
9 |
Thử tính rửa trôi bằng nước ở @ 380C, trong 1 giờ. Water washout @ 380C, 1 hr |
% |
ASTM D 1264 |
Báo cáo Report |
6 |
10 |
Thử nghiệm gỉ Corrosion preventive properties |
- |
ASTM D 1743 |
Báo cáo Report |
Đạt Pass |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách)